Để tìm hiểu rõ hơn về xét nghiệm công thức máu toàn bộ, mời bạn cùng Bowtie theo dõi tiếp bài viết sau đây nhé.
Xét nghiệm công thức máu toàn bộ là một nhóm xét nghiệm cho bạn biết thêm thông tin về các tế bào máu, bao gồm hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu. Xét nghiệm này giúp các bác sĩ đánh giá sức khỏe tổng thể của bệnh nhân và xác định nhiều bệnh lý cũng như vấn đề khác nhau, chẳng hạn như nhiễm trùng, thiếu máu hay bệnh bạch cầu (ung thư các tế bào máu).
Một xét nghiệm công thức máu toàn bộ tiêu chuẩn sẽ bao gồm:
Xét nghiệm số lượng hồng cầu (RBC) cho biết số lượng tế bào hồng cầu thực tế có trong máu của bạn.
Lượng huyết sắc tố (Hemoglobin, HGB) đo tổng lượng protein vận chuyển oxy trong máu, phản ánh tổng quát số lượng tế bào hồng cầu hiện có. Nếu nồng độ huyết sắc tố bất thường, đó có thể là dấu hiệu của một số tình trạng sức khỏe, phổ biến là thiếu máu, thiếu máu tán huyết di truyền hồng cầu nhỏ (thalassemia)…
Thể tích khối hồng cầu (Hematocrit – HCT) đo tỷ lệ phần trăm lượng tế bào hồng cầu có trong máu của bạn. Ngoài ra, các chỉ số khác giúp cung cấp thông tin về đặc điểm của hồng cầu là:
Xét nghiệm công thức máu toàn bộ còn bao gồm chỉ số về số lượng hồng cầu lưới (Reticulocyte – RET), cho biết số lượng các tế bào hồng cầu lưới (hồng cầu non) trong mẫu máu của bạn.
Số lượng bạch cầu (White blood cell count – WBC) là chỉ số cho biết tổng số lượng tế bào bạch cầu có trong mẫu máu của bạn.
Xét nghiệm phân biệt bạch cầu có thể được thêm vào như một phần của xét nghiệm công thức máu toàn bộ hoặc thực hiện sau khi bác sĩ nhận thấy những bất thường trong kết quả xét nghiệm số lượng bạch cầu. Xét nghiệm phân biệt bạch cầu sẽ xác định và đếm số lượng của 5 loại tế bào bạch cầu thường gặp là bạch cầu trung tính, bạch cầu lympho, bạch cầu đơn nhân, bạch cầu ưa acid, bạch cầu ưa kiềm. Giá trị này có thể được thể hiện dưới dạng số tuyệt đối và/hoặc dưới dạng phần trăm.
Số lượng tiểu cầu (Platelet – PLT) là chỉ số cho biết tổng lượng tế bào tiểu cầu có trong máu của bạn.
Thể tích trung bình tiểu cầu (Mean platelet volume – MPV) có thể là một phần của xét nghiệm công thức máu toàn bộ và là phép đo kích thước trung bình của tiểu cầu. Dải phân bố kích thước tiểu cầu (Platelet distribution width – PDW) cũng là một chỉ số có trong xét nghiệm công thức máu toàn bộ, phản ánh mức độ khác biệt về kích thước giữa các tế bào tiểu cầu.
Dưới đây là giá trị bình thường của các chỉ số xét nghiệm công thức máu toàn bộ ở một người trưởng thành:
Chỉ số | Nam giới | Nữ giới |
Hemoglobin (g/L) | 135 – 180 | 115 – 160 |
WBC (x109/L) | 4 – 11 | 4 – 11 |
PLT (x109/L) | 150 – 400 | 150 – 400 |
MCV (fL) | 78 – 100 | 78 – 100 |
PCV | 0,4 – 0,52 | 0,37 – 0,47 |
RBC (x1012/L) | 4,5 – 6,5 | 3,8 – 5,8 |
MCH (pg) | 27 – 32 | 27 – 32 |
MCHC (g/L) | 310 – 370 | 310 – 370 |
RDW | 11,5 – 15 | 11,5 – 15 |
Bạch cầu trung tính | 2,0 – 7,5 | 2,0 – 7,5 |
Bạch cầu lympho | 1,0 – 4,5 | 1,0 – 4,5 |
Bạch cầu đơn nhân | 0,2 – 0,8 | 0,2 – 0,8 |
Bạch cầu ái toan | 0,04 – 0,4 | 0,04 – 0,4 |
Bạch cầu ái kiềm | < 0,1 | < 0,1 |
Sự bất thường trong kết quả xét nghiệm công thức máu toàn bộ có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, tùy thuộc vào tế bào máu có liên quan. Xét nghiệm công thức máu toàn bộ không phải là một xét nghiệm giúp chẩn đoán chính xác và cụ thể tình trạng bệnh. Dù vậy, số lượng tế bào máu quá cao hoặc quá thấp có thể báo hiệu nhiều tình trạng sức khỏe khác nhau. Một số vấn đề sức khỏe có thể khiến kết quả CBC, FBC bất thường là:
Nếu kết quả xét nghiệm công thức máu toàn bộ bất thường, bác sĩ sẽ yêu cầu bạn thực hiện các xét nghiệm khác để đánh giá thêm về tình trạng sức khỏe và xác nhận chẩn đoán.
Kết quả xét nghiệm công thức máu toàn bộ bất thường đi kèm với rất nhiều rủi ro sức khỏe. Chỉ số bất thường khác nhau thì rủi ro mang lại cũng khác nhau. Ví dụ, số lượng hồng cầu bất thường cho thấy tình trạng thiếu máu, thiếu sắt và có thể tiềm ẩn nguy cơ mắc bệnh tim mạch, bệnh thận mạn tính hoặc bệnh phổi mạn tính. Tỷ lệ hồng cầu so với huyết tương thấp sẽ gợi ý tình trạng mất nước.
Số lượng bạch cầu cao hơn bình thường gọi là tăng bạch cầu còn nếu số lượng bạch cầu thấp thì gọi là giảm bạch cầu. Cả hai tình trạng này đều tiềm ẩn những rủi ro nghiêm trọng nếu không được điều trị trong thời gian dài. Tăng bạch cầu có khả năng là dấu hiệu cảnh báo tình trạng nhiễm trùng xảy ra trong cơ thể. Trong khi đó, giảm tiểu cầu là một báo động gợi ý tình trạng thiếu hụt bạch cầu. Điều này dẫn đến hệ miễn dịch dần suy yếu và thậm chí có khả năng gây tử vong nếu nhiễm trùng nghiêm trọng.
Việc duy trì các chỉ số, số lượng tế bào máu bình thường không khó chút nào, trừ trường hợp bạn đang gặp phải các bệnh lý nghiêm trọng. Một số người bình thường có chỉ số xét nghiệm công thức máu bất thường có khả năng điều chỉnh các chỉ số này trong một thời gian ngắn chỉ bằng cách thay đổi chế độ ăn uống và lối sống.
Các loại rau lá xanh giàu chất sắt rất tốt cho người có số lượng hồng cầu thấp. Trái cây có múi giàu vitamin C rất quan trọng đối với người có lượng bạch cầu thấp. Tiêu thụ các loại thực phẩm giàu dưỡng chất mà cơ thể đang thiếu hụt là một giải pháp đơn giản giúp bạn duy trì số lượng tế bào máu bình thường. Đồng thời, hạn chế hút thuốc, uống rượu bia và tiêu thụ quá nhiều thức ăn nhanh cũng hỗ trợ rất nhiều trong quá trình này.
Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu hơn về xét nghiệm công thức máu toàn bộ cũng như những chỉ số liên quan. Nếu nhận thấy kết quả xét nghiệm có những bất thường, hãy trao đổi với bác sĩ để tìm ra nguyên nhân cụ thể, đồng thời nên thực hiện thay đổi lối sống để giúp đưa các chỉ số này về mức bình thường nhé.
© 2024 Bản quyền thuộc Bowtie Vietnam Company Limited.