Các bệnh lý khác
Các bệnh lý khác

Cảm lạnh: Căn bệnh thường gặp nhưng ít người hiểu rõ

Cảm lạnh có thể gặp phải ở bất kỳ độ tuổi nào, từ trẻ sơ sinh cho đến người lớn tuổi. Bệnh không quá nguy hiểm nhưng thường gây ra nhiều triệu chứng khó chịu, khiến bệnh nhân mệt mỏi, suy nhược.
Biên tập bởi Bowtie Việt Nam
Ngày đăng 2022-12-05
Cập nhật ngày 2023-04-26
Nội dung chính
Cảm lạnh thông thường là gì?Triệu chứng cảm lạnhNguyên nhân, yếu tố nguy cơBiến chứng cảm lạnh thông thườngPhương pháp chẩn đoánPhương pháp điều trị cảm lạnhCách phòng ngừa cảm thông thườngCâu hỏi thường gặp về cảm lạnh thông thường
Những điều cần biết về cảm lạnh thông thường

Vào những ngày chuyển mùa, mọi người thường rất dễ bị cảm lạnh do nhiễm phải virus gây ảnh hưởng đến đường hô hấp trên. Vậy bạn đã hiểu rõ về bệnh lý thường gặp này chưa? Hãy cùng Bowtie tìm hiểu cảm lạnh là gì và làm sao để điều trị, phòng ngừa hiệu quả qua bài viết sau đây.

Cảm lạnh thông thường là gì?

Cảm lạnh thông thường là bệnh lý nhiễm trùng đường hô hấp trên (ảnh hưởng đến mũi, họng, các xoang và khí quản) do virus gây ra. Có đến hơn 200 loại virus khác nhau có khả năng gây cảm lạnh nhưng phổ biến nhất là rhinovirus.

Cảm lạnh có thể lây nhiễm nhanh từ người sang người qua các giọt bắn hô hấp, dịch tiết có chứa virus hoặc do chạm tay vào mắt, mũi, miệng sau khi tiếp xúc với các bề mặt đã bị phơi nhiễm. Phần lớn mọi người đều bị cảm lạnh ít nhất một lần mỗi năm, đặc biệt trẻ nhỏ có thể bị cảm lạnh thường xuyên hơn.

Triệu chứng cảm lạnh

Các triệu chứng cảm lạnh thường xuất hiện trong khoảng 1 – 3 ngày sau khi cơ thể tiếp xúc với virus gây bệnh. Mỗi người có thể biểu hiện những dấu hiệu, triệu chứng khác nhau, bao gồm:

  • Chảy nước mũi hoặc nghẹt mũi
  • Đau họng, ngứa họng
  • Ho
  • Sung huyết ở mũi
  • Nhức người hoặc đau đầu nhẹ
  • Hắt hơi
  • Chảy nước mắt
  • Sốt nhẹ
  • Cảm thấy không khỏe trong người
  • Tăng áp lực ở tai và mặt
  • Mất tạm thời vị giác, không cảm nhận được mùi vị
  • Chán ăn, đôi khi buồn nôn và nôn

Triệu chứng bệnh cảm lạnh thường nặng khi mới bắt đầu và sau đó dần dần thuyên giảm. Ở người lớn và trẻ em, bệnh thường kéo dài khoảng 7 – 10 ngày, có thể dài hơn ở trẻ nhỏ hoặc những người có hệ miễn dịch suy yếu. Tuy nhiên, triệu chứng ho thường tồn tại lâu hơn, có khi bị dai dẳng đến 2 – 3 tuần.

Lưu ý, triệu chứng cảm lạnh thông thường dễ bị nhầm lẫn với cúm dù đây là 2 bệnh lý hoàn toàn khác nhau. Cảm lạnh ít gây ảnh hưởng đến sức khỏe và thường tự khỏi, dù đôi khi có khả năng gây ra nhiễm trùng thứ phát (như nhiễm trùng tai). Ngược lại, cúm thường nặng hơn và có thể dẫn đến nhiều biến chứng như viêm phổi, thậm chí gây tử vong. Những điểm khác biệt giữa hai bệnh lý này là:

Cảm lạnh thông thường Cúm
Sốt nhẹ hoặc không sốt Sốt cao
Có thể bị đau đầu Thường có triệu chứng đau đầu
Nghẹt mũi, chảy nước mũi Ít ảnh hưởng đến mũi
Hắt hơi thường xuyên Ít khi hắt hơi
Ho khan nhẹ Thường ho nặng hơn
Đau nhức cơ thể nhẹ Cảm thấy đau nhức cơ thể nhiều
Cảm thấy hơi mệt Tình trạng mệt mỏi kéo dài nhiều tuần

Nguyên nhân, yếu tố nguy cơ

Như đã đề cập, nguyên nhân chủ yếu gây cảm lạnh là virus, trong đó thường gặp nhất là rhinovirus. Ngoài ra, các loại virus khác cũng có khả năng cao gây bệnh là adenovirus, enterovirus và virus hợp bào hô hấp (RSV). Virus cảm lạnh xâm nhập vào cơ thể qua đường mắt, mũi hoặc miệng và có thể lây truyền từ người sang người thông qua các giọt bắn hô hấp khi người bệnh ho, hắt hơi, nói chuyện. Bạn cũng có thể nhiễm virus gây bệnh khi tiếp xúc da hoặc dùng chung đồ vật với người bệnh rồi chạm tay lên mắt, mũi, miệng.

Không như nhiều người nhầm tưởng, thời tiết lạnh hoặc nhiễm lạnh (như do ướt mưa) không phải là nguyên nhân gây cảm lạnh. Tuy nhiên, bệnh thường xảy ra vào mùa lạnh (khoảng thu – đông) là do nhiều yếu tố, chẳng hạn như:

  • Độ ẩm thấp khiến đường mũi khô nên dễ nhiễm virus gây cảm lạnh hơn
  • Mọi người thường ở nhà và tiếp xúc gần với nhau hơn nên dễ lây bệnh

Ngoài ra, một vài yếu tố có khả năng làm tăng nguy cơ bị cảm lạnh là:

  • Tuổi tác: Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ có nguy cơ cao bị cảm lạnh, nhất là khi đi nhà trẻ.
  • Hệ miễn dịch suy yếu: Những người mắc bệnh mạn tính hoặc có hệ miễn dịch suy yếu cũng làm tăng nguy cơ bị cảm lạnh.
  • Thời tiết: Người lớn và trẻ em dễ bị cảm lạnh vào mùa thu – đông.
  • Tiếp xúc với nhiều người: Càng tiếp xúc với nhiều người, bạn càng có nhiều nguy cơ bị nhiễm virus gây cảm lạnh hơn. 

Biến chứng cảm lạnh thông thường

Cảm lạnh thông thường không phải là một căn bệnh nguy hiểm, các triệu chứng sẽ thuyên giảm dần trong vài ngày đến vài tuần, dù cho có uống thuốc hay không. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, virus cảm lạnh có thể là tác nhân “mở đường” cho các nhiễm trùng thứ phát khác, bao gồm nhiễm trùng xoang hoặc tai, viêm phế quản cấp tính. Nếu bạn bị hen suyễn, viêm phế quản mạn tính hoặc khí phế thũng thì các triệu chứng bệnh này có thể trở nên trầm trọng hơn trong nhiều tuần ngay cả khi đã hết cảm lạnh.

Triệu chứng ho khan thường kéo dài vài tuần đến vài tháng sau khi đã hết cảm lạnh và có thể khiến người bệnh mất ngủ vào ban đêm. Tốt nhất bạn nên trao đổi với bác sĩ để có cách điều trị phù hợp.

Phương pháp chẩn đoán

Bác sĩ có thể đưa ra chẩn đoán cho bệnh cảm lạnh thông thường bằng việc kiểm tra sức khỏe lâm sàng với các dấu hiệu như:

  • Sưng trong lỗ mũi
  • Nghẹt mũi
  • Cổ họng đỏ, rát
  • Sưng hạch bạch huyết ở cổ
  • Phổi sạch

Nếu nghi ngờ bệnh nhân mắc cúm hoặc một vấn đề sức khỏe khác, bác sĩ sẽ cần thực hiện thêm một số kiểm tra, xét nghiệm để xác định chẩn đoán. Bác sĩ có thể yêu cầu lấy dịch mũi họng làm xét nghiệm virus cúm hoặc chụp X-quang ngực để loại trừ trường hợp viêm phế quản, viêm phổi.

Phương pháp chẩn đoán cảm lạnh
Bác sĩ có thể chẩn đoán cảm lạnh thông thường qua việc khám sức khỏe đơn giản.

Phương pháp điều trị cảm lạnh

Không có thuốc điều trị đặc hiệu cho cảm lạnh thông thường. Hầu hết bệnh nhân sẽ cảm thấy khỏe hơn và khỏi bệnh mà không cần điều trị. Điều bệnh nhân cần làm là chăm sóc bản thân để cơ thể phục hồi nhanh hơn. Theo đó, bệnh nhân bị cảm lạnh nên: 

  • Nghỉ ngơi, uống nhiều nước và có chế độ ăn lành mạnh
  • Sử dụng một số thuốc không kê đơn để giảm bớt triệu chứng sốt hoặc đau nhức như paracetamol, ibuprofen
  • Dùng thuốc nhỏ hoặc bình xịt rửa mũi để giảm bớt nghẹt mũi
  • Súc miệng bằng nước muối hoặc ngậm kẹo để làm dịu cơn đau họng

Nếu bạn sốt cao hoặc cảm thấy mệt mỏi, suy nhược, hãy cố gắng ở nhà nghỉ ngơi và tránh tiếp xúc với mọi người cho đến khi khỏe hơn.

Lưu ý, trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ, phụ nữ mang thai hoặc một số người có các bệnh lý khác nên cẩn thận khi muốn sử dụng thuốc giúp giảm nhẹ triệu chứng cảm lạnh. Để đảm bảo an toàn, bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ chuyên môn trước khi muốn uống thuốc.

Vì cảm lạnh do virus gây ra nên việc dùng thuốc kháng sinh sẽ không có tác dụng. Bạn nên chú ý để tránh lạm dụng kháng sinh khi không cần thiết.

Cách phòng ngừa cảm thông thường

Không giống như cúm, cảm lạnh thông thường không có vaccine phòng ngừa nhưng bạn có thể thực hiện các biện pháp sau để tránh lây nhiễm virus gây bệnh:

  • Rửa tay thường xuyên: Hãy rửa tay thường xuyên, đúng cách với xà phòng và nước. Nếu không, hãy dùng nước rửa tay khô chứa ít nhất 60% cồn. Tránh chạm tay lên mắt, mũi hoặc miệng khi chưa rửa sạch sẽ.
  • Vệ sinh đồ dùng cá nhân: Hãy thường xuyên làm sạch và khử trùng các bề mặt thường chạm tay vào như tay nắm cửa, công tắc đèn, đồ điện tử, mặt bếp, phòng tắm hoặc đồ chơi của trẻ em.
  • Che miệng khi ho, hắt hơi: Bạn nên dùng khăn giấy để che miệng khi ho hoặc hắt hơi và vứt bỏ ngay khi dùng xong, sau đó rửa sạch tay. Nếu không có khăn giấy, hãy dùng khuỷu tay để che, sau đó rửa tay.
  • Không dùng chung đồ dùng cá nhân với người khác: Tránh dùng chung ly uống nước hoặc dụng cụ ăn uống với người khác.
  • Hạn chế tiếp xúc với người bệnh cảm lạnh: Bạn nên hạn chế lại gần những người đang bị cảm. Đồng thời, hãy cố gắng tránh xa đám đông nhiều nhất có thể và tránh chạm tay lên mắt, mũi, miệng.
  • Chăm sóc sức khỏe bản thân: Ăn uống điều độ, tập thể dục và ngủ đủ giấc sẽ tăng cường sức khỏe tổng thể và giúp bạn ngăn ngừa nguy cơ nhiễm bệnh.

Câu hỏi thường gặp về cảm lạnh thông thường

Mẹ bị cảm lạnh có cho con bú được không?

Mẹ bị cảm lạnh vẫn có thể tiếp tục cho con bú sữa mẹ. Trên thực tế, trẻ không bị lây nhiễm virus cảm lạnh qua đường sữa mẹ mà ngược lại, sẽ được bảo vệ nhờ các kháng thể có trong sữa. Tuy nhiên, mẹ nên thực hiện các biện pháp an toàn như rửa tay, đeo khẩu trang khi cho con bú. Thêm vào đó, các mẹ nên tham khảo ý kiến bác sĩ về việc sử dụng thuốc khi cho con bú vì một số thuốc vẫn có khả năng bài tiết vào sữa mẹ.

Người bị cảm lạnh nên ăn gì?

Người bị cảm lạnh nên lựa chọn các loại thực phẩm, món ăn giúp giảm nhẹ triệu chứng và tăng cường sức đề kháng cho cơ thể, chẳng hạn như:

  • Súp, canh nóng và đồ uống nóng như súp gà, trà mật ong chanh nóng…
  • Các loại thực phẩm giàu vitamin C như bưởi, cam hoặc trái cây họ cam quýt, kiwi, ớt đỏ, ớt xanh, bông cải xanh, dâu tây, dưa lưới, khoai tây, cà chua…
  • Thực phẩm giàu chất chống oxy hóa như các loại hạt, cải bó xôi, khoai lang, cà rốt, các loại rau có lá màu xanh đậm, trái cây…

Nhìn chung, cảm lạnh thông thường là một bệnh lý phổ biến và ít nguy hiểm đến sức khỏe. Tuy nhiên, bệnh có thể gây ra nhiều triệu chứng khó chịu, khiến người bệnh mệt mỏi, suy nhược. Vì vậy, bạn hãy cố gắng thực hiện các biện pháp phòng ngừa để hạn chế nguy cơ mắc bệnh nhé.

Chia sẻ
Các thông tin trên được chia sẻ bởi Bowtie Việt Nam. Các nội dung này chỉ mang tính chất tham khảo. Trong mọi trường hợp, Bowtie không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào, dù là trực tiếp hay gián tiếp, liên quan đến việc truy cập và sử dụng nội dung của Bowtie.

Bài viết liên quan

Phân biệt hen phế quản và viêm phế quản Phân biệt hen phế quản và viêm phế quản
Các bệnh lý khác

Phân biệt hen phế quản và viêm phế quản

Thông tin về bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) Thông tin về bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)
Các bệnh lý khác

Thông tin về bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)

Cúm A và cúm B khác nhau như thế nào? So sánh cúm A và cúm B Cúm A và cúm B khác nhau như thế nào? So sánh cúm A và cúm B
Các bệnh lý khác

Cúm A và cúm B khác nhau như thế nào? So sánh cúm A và cúm B

Các chuyên mục khác

Email

Liên hệ chung
hello@bowtie.com.vn
Liên hệ về truyền thông
media@bowtie.com.vn
Liên hệ hợp tác
partners@bowtie.com.vn

© 2024 Bản quyền thuộc Bowtie Vietnam Company Limited.

Trình duyệt của bạn đã xảy ra lỗi. Để trải nghiệm tốt hơn, vui lòng nâng cấp hoặc thay đổi trình duyệt khác. OK